STT | Mã số | Tên TTHC | Lĩnh vực | Tải về |
1 | BCT-THA-275457 | | An toàn đập, hồ chứa thuỷ điện | |
2 | BCT-THA-275458 | | An toàn đập, hồ chứa thuỷ điện | |
3 | BLĐ-TBVXH-THA-286342 | | Bảo trợ xã hội | |
4 | BLĐ-TBVXH-THA-286341 | | Bảo trợ xã hội | |
5 | BLĐ-TBVXH-THA-286391 | | Bảo trợ xã hội | |
6 | THA-289679 | | Bảo trợ xã hội | |
7 | BLĐ-TBVXH-THA-286110 | | Bảo trợ xã hội | |
8 | T-THA-288438-TT | | Bảo trợ xã hội | |
9 | T-THA-288437-TT | | Bảo trợ xã hội | |
10 | T-THA-288433-TT | | Bảo trợ xã hội | |
11 | T-THA-288431-TT | | Bảo trợ xã hội | |
12 | T-THA-286840-TT | | Bảo trợ xã hội | |
13 | BLĐ-TBVXH-THA-286112 | | Bảo trợ xã hội | |
14 | BLĐ-TBVXH-THA-286126 | | Bảo trợ xã hội | |
15 | BLĐ-TBVXH-THA-286127 | | Bảo trợ xã hội | |
16 | T-THA-289270-TT | | Bảo vệ chăm sóc trẻ em | |
17 | T-THA-289269-TT | | Bảo vệ chăm sóc trẻ em | |
18 | T-THA-289268-TT | | Bảo vệ chăm sóc trẻ em | |
19 | T-THA-289265-TT | | Bảo vệ chăm sóc trẻ em | |
20 | T-THA-289264-TT | | Bảo vệ chăm sóc trẻ em | |
21 | BTP-THA-277447 | | Bồi thường nhà nước | |
22 | THA-289680 | | Chính quyền địa phương | |
23 | BQP-THA-104368 | | Chính sách | |
24 | BQP-THA-104429 | | Chính sách | |
25 | BQP-THA-104467 | | Chính sách | |
26 | BQP-THA-104895 | | Chính sách | |
27 | BQP-THA-104509 | | Chính sách | |
28 | BQP-THA-104915 | | Chính sách | |
29 | BQP-THA-104949 | | Chính sách | |
30 | BQP-THA-104996 | | Chính sách | |
31 | BQP-THA-105054 | | Chính sách | |
32 | BQP-THA-105030 | | Chính sách | |
33 | BQP-THA-105068 | | Chính sách | |
34 | BQP-THA-105246 | | Chính sách | |
35 | BQP-THA-105275 | | Chính sách | |
36 | BQP-THA-193153 | | Chính sách | |
37 | BQP-THA-193134 | | Chính sách | |
38 | BQP-THA-193116 | | Chính sách | |
39 | BQP-THA-193105 | | Chính sách | |
40 | BQP-THA-193085 | | Chính sách | |
41 | BQP-THA-227038 | | Chính sách | |
42 | BQP-THA-227045 | | Chính sách | |
43 | BQP-THA-255039 | | Chính sách | |
44 | BQP-THA-255040 | | Chính sách | |
45 | BQP-THA-255047 | | Chính sách | |
46 | BQP-THA-255037 | | Chính sách | |
47 | BQP-THA-255049 | | Chính sách | |
48 | BQP-THA-278227 | | Chính sách | |
49 | BQP-THA-278409 | | Chính sách | |
50 | BTP-THA-276622 | | Chứng thực | |
51 | BTP-THA-276620 | | Chứng thực | |
52 | BTP-THA-276618 | | Chứng thực | |
53 | BTP-THA-276616 | | Chứng thực | |
54 | BTP-THA-276614 | | Chứng thực | |
55 | BTP-THA-276600 | | Chứng thực | |
56 | BTP-THA-276599 | | Chứng thực | |
57 | BTP-THA-276598 | | Chứng thực | |
58 | BTP-THA-276597 | | Chứng thực | |
59 | BTP-THA-276594 | | Chứng thực | |
60 | BTP-THA-276593 | | Chứng thực | |
61 | T-THA-287918-TT | | Công tác dân tộc | |
62 | BYT-THA-286790 | | Dân số - Kế hoạch hóa gia đình | |
63 | BYT-THA-286727 | | Dân số - Kế hoạch hóa gia đình | |
64 | BYT-THA-227725 | | Dân số - Kế hoạch hóa gia đình | |
65 | BYT-THA-227724 | | Dân số - Kế hoạch hóa gia đình | |
66 | BYT-THA-227723 | | Dân số - Kế hoạch hóa gia đình | |
67 | BTM-THA-265148 | | Đất đai | |
68 | BTM-THA-265146 | | Đất đai | |
69 | BTM-THA-265145 | | Đất đai | |
70 | BTM-THA-265144 | Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp giải quyết tranh chấp, khiếu nại, tố cáo về đất đai; xử lý nợ hợp đồng thế chấp, góp vốn; kê biên, đấu giá quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất để thi hành án; thỏa thuận hợp nhất hoặc phân chia quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất của hộ gia đình, của vợ và chồng, của nhóm người sử dụng đất; đăng ký biến động đối với trường hợp hộ gia đình, cá nhân đưa quyền sử dụng đất vào doanh nghiệp | Đất đai | |
71 | BTM-THA-265143 | | Đất đai | |
72 | BTM-THA-265142 | | Đất đai | |
73 | TM-THA-265141 | | Đất đai | |
74 | BTM-THA-265140 | | Đất đai | |
75 | BTM-THA-265139 | | Đất đai | |
76 | BTM-THA-265138 | | Đất đai | |
77 | BTM-THA-265137 | | Đất đai | |
78 | BTM-THA-265136 | | Đất đai | |
79 | BTM-THA-265135 | | Đất đai | |
80 | BTM-THA-265134 | | Đất đai | |
81 | BTM-THA-265133 | | Đất đai | |
82 | BTM-THA-265132 | | Đất đai | |
83 | BTM-THA-265131 | | Đất đai | |
84 | BTM-THA-265130 | | Đất đai | |
85 | BTM-THA-265129 | | Đất đai | |
86 | BTM-THA-265128 | | Đất đai | |
87 | BTM-THA-265127 | | Đất đai | |
88 | BTM-THA-265126 | | Đất đai | |
89 | BTM-THA-265125 | | Đất đai | |
90 | BTM-THA-265147 | | Đất đai | |
91 | BTM-THA-265149 | | Đất đai | |
92 | BTM-THA-264185 | | Đất đai | |
93 | TTR-THA-4 | | Giải quyết khiếu nại | |
94 | TTR-THA-11 | | Giải quyết tố cáo | |
95 | T-THA-287749-TT | | Giáo dục và Đào tạo | |
96 | T-THA-287748-TT | | Giáo dục và Đào tạo | |
97 | BGD-THA-285396 | | Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | |
98 | BGD-THA-285394 | | Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | |
99 | BGD-THA-285393 | | Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | |
100 | BGD-THA-285397 | | Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | |
101 | BGD-THA-285395 | | Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | |
102 | BTP-THA-276670 | | Hộ tịch | |
103 | BTP-THA-276665 | | Hộ tịch | |
104 | T-THA-288411-TT | | Hộ tịch | |
105 | T-THA-288410-TT | | Hộ tịch | |
106 | T-THA-288409-TT | | Hộ tịch | |
107 | T-THA-288408-TT | | Hộ tịch | |
108 | T-THA-288407-TT | | Hộ tịch | |
109 | T-THA-288382-TT | | Hộ tịch | |
110 | T-THA-288381-TT | | Hộ tịch | |
111 | T-THA-288380-TT | | Hộ tịch | |
112 | T-THA-288379-TT | | Hộ tịch | |
113 | T-THA-288377-TT | | Hộ tịch | |
114 | T-THA-288376-TT | | Hộ tịch | |
115 | T-THA-288373-TT | | Hộ tịch | |
116 | T-THA-288367-TT | | Hộ tịch | |
117 | T-THA-288366-TT | | Hộ tịch | |
118 | T-THA-288363-TT | | Hộ tịch | |
119 | T-THA-288361-TT | | Hộ tịch | |
120 | T-THA-288359-TT | | Hộ tịch | |
121 | T-THA-288358-TT | | Hộ tịch | |
122 | T-THA-288357-TT | | Hộ tịch | |
123 | T-THA-288356-TT | | Hộ tịch | |
124 | T-THA-288354-TT | | Hộ tịch | |
125 | T-THA-116414-TT | | Hoạt động tín dụng | |
126 | T-THA-116406-TT | | Hoạt động tín dụng | |
127 | T-THA-116324-TT | | Hoạt động tín dụng | |
128 | BQP-THA-238317 | | Khen thưởng | |
129 | BQP-THA-238404 | | Khen thưởng | |
130 | BNN-THA-287778 | | Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn | |
131 | BNN-THA-287786 | | Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn | |
132 | BLĐ-TBVXH-THA-286141 | | Lao động tiền lương | |
133 | BVH-THA-279069 | | Lễ hội | |
134 | BTM-THA-265047 | | Môi trường | |
135 | T-THA-287816-TT | | Môi trường | |
136 | T-THA-287815-TT | | Môi trường | |
137 | T-THA-287814-TT | | Môi trường | |
138 | T-THA-287813-TT | | Môi trường | |
139 | BLĐ-TBVXH-THA-286173 | | Người có công | |
140 | T-THA-288243-TT | | Người có công | |
141 | T-THA-288242-TT | | Người có công | |
142 | T-THA-288241-TT | | Người có công | |
143 | T-THA-288240-TT | | Người có công | |
144 | T-THA-288239-TT | | Người có công | |
145 | T-THA-288238-TT | | Người có công | |
146 | T-THA-288237-TT | | Người có công | |
147 | T-THA-288235-TT | | Người có công | |
148 | T-THA-288234-TT | | Người có công | |
149 | T-THA-288233-TT | | Người có công | |
150 | T-THA-288232-TT | | Người có công | |
151 | T-THA-288231-TT | | Người có công | |
152 | T-THA-288230-TT | | Người có công | |
153 | T-THA-288229-TT | | Người có công | |
154 | T-THA-288228-TT | | Người có công | |
155 | T-THA-288227-TT | | Người có công | |
156 | T-THA-288226-TT | | Người có công | |
157 | T-THA-288225-TT | | Người có công | |
158 | T-THA-286992-TT | | Người có công | |
159 | T-THA-286991-TT | | Người có công | |
160 | BNN-THA-288417 | | Nông nghiệp | |
161 | THA-289661 | | Nông thôn mới | |
162 | THA-289660 | | Nông thôn mới | |
163 | BTP-THA-277304 | | Nuôi con nuôi | |
164 | T-THA-288417-TT | | Nuôi con nuôi | |
165 | T-THA-288416-TT | | Nuôi con nuôi | |
166 | BTP-THA-277452 | | Phổ biến giáo dục pháp luật | |
167 | BTP-THA-277451 | | Phổ biến giáo dục pháp luật | |
168 | BTP-THA-277450 | | Phổ biến giáo dục pháp luật | |
169 | BTP-THA-277449 | | Phổ biến giáo dục pháp luật | |
170 | BTP-THA-277448 | | Phổ biến giáo dục pháp luật | |
171 | BTP-THA-277373 | | Phổ biến giáo dục pháp luật | |
172 | BTP-THA-277372 | | Phổ biến giáo dục pháp luật | |
173 | T-THA-286626-TT | | Phổ biến giáo dục pháp luật | |
174 | T-THA-286625-TT | | Phổ biến giáo dục pháp luật | |
175 | T-THA-286623-TT | | Phổ biến giáo dục pháp luật | |
176 | BLĐ-TBVXH-THA-286191 | | Phòng, chống tệ nạn xã hội | |
177 | T-THA-286947-TT | | Phòng, chống tệ nạn xã hội | |
178 | T-THA-287920-TT | | Phòng, chống tệ nạn xã hội | |
179 | TTR-THA-28 | | Phòng, chống tham nhũng | |
180 | TTR-THA-27 | | Phòng, chống tham nhũng | |
181 | TTR-THA-18-10950 | | Phòng, chống tham nhũng | |
182 | TTR-THA-16-10950 | | Phòng, chống tham nhũng | |
183 | TTR-THA-17-10950 | | Phòng, chống tham nhũng | |
184 | BTM-THA-264925 | | Tài nguyên nước | |
185 | BVH-THA-278881 | | Thể dục thể thao | |
186 | THA-289655 | | Thi đua khen thưởng | |
187 | T-THA-287817-TT | | Thi đua khen thưởng | |
188 | BNV-THA-264928 | | Thi đua, khen thưởng Trung ương | |
189 | BNV-THA-264929 | | Thi đua, khen thưởng Trung ương | |
190 | BNV-THA-264930 | | Thi đua, khen thưởng Trung ương | |
191 | BNV-THA-264931 | | Thi đua, khen thưởng Trung ương | |
192 | BNV-THA-264932 | | Thi đua, khen thưởng Trung ương | |
193 | T-THA-289316-TT | | Thư viện | |
194 | BNN-THA-288387 | | Thủy lợi | |
195 | BNN-THA-288388 | | Thủy lợi | |
196 | BNN-THA-288354 | | Thủy lợi | |
197 | TTR-THA-15 | | Tiếp công dân | |
198 | BNV-THA-264898 | | Tôn giáo Chính phủ | |
199 | BNV-THA-264899 | | Tôn giáo Chính phủ | |
200 | BNV-THA-264900 | | Tôn giáo Chính phủ | |
201 | BNV-THA-264901 | | Tôn giáo Chính phủ | |
202 | BNV-THA-264902 | | Tôn giáo Chính phủ | |
203 | BNV-THA-264903 | | Tôn giáo Chính phủ | |
204 | BNV-THA-264904 | | Tôn giáo Chính phủ | |
205 | BNV-THA-264905 | | Tôn giáo Chính phủ | |
206 | BNV-THA-264906 | | Tôn giáo Chính phủ | |
207 | BNV-THA-264907 | | Tôn giáo Chính phủ | |
208 | BNN-THA-288193 | | Trồng trọt | |
209 | BVH-THA-279086 | | Văn hóa cơ sở | |
210 | BVH-THA-279076 | | Văn hóa cơ sở | |
211 | TTR-THA-22 | | Xử lý đơn thư | |
212 | BGTVT-THA-284956 | | Đường thủy nội địa | |
213 | BGTVT-THA-284955 | | Đường thủy nội địa | |
214 | BGTVT-THA-284949 | | Đường thủy nội địa | |
215 | BGTVT-THA-284954 | | Đường thủy nội địa | |
216 | BGTVT-THA-284953 | | Đường thủy nội địa | |
217 | BGTVT-THA-284952 | | Đường thủy nội địa | |
218 | BGTVT-THA-284948 | | Đường thủy nội địa | |
219 | BGTVT-THA-285765 | | Đường thủy nội địa | |
220 | BNN-THA-288501 | | Phòng, chống thiên tai | |
221 | BNN-THA-288502 | | Phòng, chống thiên tai | |
222 | BNN-THA-288503 | | Phòng, chống thiên tai | |